Máy chiếu Boxlight KTX600
Máy chiếu Boxlight KTX600 là dòng máy chiếu văn phòng, máy chiếu lớp học mới nhất của hãng máy chiếu Boxlight tại thị trường Việt Nam. Với độ sáng lên tới 6000 Ansi lumens, độ phân giải thực XGA (1024x768), độ tương phản 15.000:1, Boxlight KTX600 đang từng bước chiếm lĩnh thị trường phân khúc từ trung cấp đến cao cấp của thị trường.
Tuổi thọ bóng đèn lên tới 10000 giờ
Chế độ ECO thông minh giúp tiết kiệm năng lượng, thân thiện với môi trường, giảm chi phí sở hữu và bảo trì. Thời gian thay thế đèn được khuyến nghị là 10000 giờ (có thể thay đổi tùy theo môi trường và cách sử dụng máy chiếu)
Thiết kế chống bụi
Máy chiếu tích hợp hệ thống tự động phát hiện, luôn kiểm tra lượng không khí của máy chiếu và tự động phát hiện xem bộ lọc có bị tắc nghẽn hay không. Nó có thể chủ động đưa ra báo động thông báo lọc sạch để bảo vệ máy và nâng cao tuổi thọ.
Hoạt động êm ái và ổn định
Máy hoạt động ổn định, hiệu suất cao, không làm gián đoạn công việc của bạn. Bên cạnh đó quạt máy êm ái, độ ồn thấp không gây ảnh hưởng đến sự tập trung của mọi người xung quanh.
Kết nối linh hoạt
Đa dạng các cổng kết nối để bạn linh hoạt hơn trong việc lựa chọn thiết bị kết nối. Bên cạnh đó sử dụng Wi-Fi miễn phí tùy chọn, bạn có thể sử dụng chức năng chiếu không dây trong hệ điều hành Windows. Không có cáp HDMI, cáp VGA hoặc cáp RJ45. Bạn có thể dễ dàng hơn để chiếu dữ liệu mà bạn cần ở bất cứ đâu.
Chính vì vậy, máy chiếu Boxlight KTX600 sẽ phát huy tối đa tác dụng nếu như được sử dụng như là một dạng máy chiếu lớp học hoặc máy chiếu văn phòng thông thường.
Đặc tính kỹ thuật
Model |
KTX600 |
Optical Spec. |
Brightness |
6000 |
Display Technology |
3LCD |
Contract Ratio |
15000:1 (with IRIS&ECO mode) |
Resolution |
XGA (1024x768) |
Lamp Consumption |
Ushio: 280W |
Noice |
ECO: MAX 33.5dB¦Normal: 40dB |
Lamp Lifetime |
5000H (Normal)/ 10000H (ECO) |
Display Panel |
3x0.63-inch |
Aspect Ratio |
4:3 (Standard)/ 16:9 (Compatible) |
Projection Lens |
Zoom/Focus |
Manual |
Zoom Ratio |
1.6x optics |
Throw Ratio |
70-inch@2.0m; 1.4~2.26:1 |
F |
F: 1.65~2.25 |
f |
f=18.20~29.38mm |
Screen Size |
1.124m~13.966m (40-inch~300-inch) |
Lens ShiG V |
±40% (Manual) |
Lens ShiG H |
±10% (Manual) |
Generic Spec. |
Speaker |
1x10W |
Scranning Frequency |
Hsync Frequency 15~100KHz / Vsync Frequency 48~85Hz |
Computer Signal Input |
PC, VGA, SVGA, XGA, SXGA,WXGA,UXGA,WUXGA, Mac |
Videp Compatibility |
PAL, SECAM, NTSC 4.43, PAL-M, PAL-N, 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080p and 1080i |
Power Requirements |
100~240V @ 50/60Hz |
Power Consumption |
375W(ECO: <0.5W) |
ECO Standby Mode Power Consumption |
<0.5W |
Network standby Power Consumption |
<5W |
Keystone Correction |
V: ±30°(auto+manual), H: ±15°(manual), Pincushion/Barrel Correction, Corner Keystone |
OSD (Languages) |
26 languages: English, German, French, Italian, Spanish, Polish, Swedish, Dutch, Portugese, Japanese, Simplified Chinese, Traditional Chinese, Korea, Russian, Arabic, Turkish, Finnish, Norwegian, Danish, Indonesian, Hungarian, Czech, Kazak,Vietnamese,Thai, Farsi |
Input Terminals |
VGA x2, Audio in (mini jack, 3.5m) x1, YCbCr/Component x1 (share with VGA in 1), Video x1, Audio in (L/R)-RCA x2, S- Video x1 (share with VGA in 1), HDMI x2 (one is compatible with MHL), USB-A x1 (Support Memeory viewer & WiFi Dongle (Optional Accessory), USB-B x1 (Display), RJ 45 x1 |
Output Terminals |
VGA x1 (Share with VGA IN 2), Audio out (mini-jack,3.5mm) x1 |
Other Terminals |
RS-232x1, RJ45 x1 (control), USB-Bx1 (for up-grade) |
Mechanical Spec. |
Power Supply |
AC 100 - 240 V ~ 50-60 Hz |
Net. Weight |
4.45 kg |
Max Dimensions (WxHxD) |
395 x 318 x 128 mm |
Standard Accessories |
Standard |
Power cord, VGA cable, Remote control, Service Card, QSG (for Projector) |
Đánh giá của khách hàng
Sản phẩm sử dụng tốt, giao hàng nhanh, dịch vụ chuyên nghiệp
Sản phẩm đúng với quảng cáo, phù hợp với giá tiền
Đã sử dụng và cảm thấy rất xứng đáng với số tiền