Điều hòa Panasonic 18000 BTU 1 chiều inverter XPU18XKH-8
– Điều hòa Panasonic XPU18XKH-8 là dòng sản phẩm điều hòa mang thương hiệu Nhật Bản và sản xuất tại Malaysia, hiện đang giữ thị phần lớn nhất về điều hòa dân dụng tại Việt Nam.
– Với chiếc điều hòa Panasonic XPU18XKH8, bạn sẽ tìm thấy điểm nổi bật của chiếc điều hòa Panasonic, với thiết kế hiện đại kết hợp cùng tông màu trắng, chúng ta rất dễ để phối hợp với các nội thất khác trong căn phòng nhà mình, sử dụng môi chất làm lạnh mới nhất giúp máy tiết kiệm điện năng một cách tối đa
Điều hòa Panasonic XPU18XKH-8 – Thiết kế nhỏ gọn, hiện đại
– Điều hòa Panasonic XPU18XKH8 là model điều hòa ra mắt năm 2021 của Panasonic áp dụng cho dòng 1 chiều inverter thay thế cho Model CU/CS-XPU18XKH-8 năm 2020. Đây là dòng sản phẩm điều hòa bán chạy nhất năm 2020.
– Điều hòa Panasonic XPU18XKH-8 thừa hưởng hết các công nghệ của series năm 2020, như công nghệ inverter, sử dụng môi chất làm lạnh Gas R32 dòng gas thân thiện với môi trường và công nghệ làm lạnh nha iAuto.
Máy lạnh Panasonic XPU18XKH8 2HP – lạnh nhanh với chế độ I-AutoX
– Máy lạnh Panasonic XPU18XKH-8 18000btu là loại điều hòa chỉ có 1 chiều lạnh, không có chiều sưởi ấm. Tính năng làm lạnh cũng là một tính năng cơ bản trên tất cả các loại điều hòa trên thị trường hiện nay. Hiện nay trên thị trường có đén 80% khách hàng lựa chọn dòng điều hòa 1 chiều. Ưu điểm của nó là giá thành rerh[n rất nhiều so với dòng 2 chiều.
Điều hòa Panasonic |
(50Hz) |
CS-XPU18XKH-8
(CU-XPU18XKH-8) |
Công suất làm lạnh |
(nhỏ nhất - lớn nhất) |
kW |
5.00 (1.10-5.40) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) |
Btu/h |
17,100 (3,750-18,400) |
CSPF |
5,09 |
EER |
(nhỏ nhất - lớn nhất) |
Btu/hW |
10.30 (12.93-10.22) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) |
W/W |
3.01 (3.79-3.00) |
Thông số điện |
Điện áp |
V |
220 |
Cường độ dòng điện |
A |
7,7 |
Công suất điện (nhỏ nhất - lớn nhất) |
W |
1,660 (290-1,800) |
Hút ẩm |
L/h |
2,8 |
Pt/h |
5,9 |
Lưu lượng gió |
Dàn lạnh |
mᶾ/phút (ftᶾ/phút) |
12.6 (445) |
Dàn nóng |
mᶾ/phút (ftᶾ/phút) |
39.3 (1,390) |
Độ ồn |
Dàn lạnh (C/TB/T) |
dB(A) |
44/34/28 |
Dàn nóng (C) |
dB(A) |
51 |
Kích thước |
Cao |
mm |
290 (619) |
inch |
11-7/16 (24-3/8) |
Rộng |
mm |
779 (824) |
inch |
30-11/16 (32-15/32) |
Sâu |
mm |
209 (299) |
inch |
8-1/4 (11-25/32) |
Khối lượng |
Dàn lạnh |
kg (lb) |
9 (20) |
Dàn nóng |
kg (lb) |
29 (64) |
Đường kính ống dẫn |
Ống lỏng |
mm |
ø6.35 |
inch |
1/4 |
Ống hơi |
mm |
ø12.70 |
inch |
1/2 |
Giới hạn đường ống |
Chiều dài tiêu chuẩn |
m |
10.0 |
Chiều dài tối đa |
m |
30 |
Chênh lệch độ cao tối đa |
m |
20 |
Gas nạp bổ sung* |
g/m |
15 |
Nguồn cấp điện |
Dàn lạnh |
Đánh giá của khách hàng
Sản phẩm sử dụng tốt, giao hàng nhanh, dịch vụ chuyên nghiệp
Sản phẩm đúng với quảng cáo, phù hợp với giá tiền
Đã sử dụng và cảm thấy rất xứng đáng với số tiền